Thứ Hai, 28 tháng 4, 2014

Máy đo độ ẩm MC-7825P và TK-100

1. Thông tin về máy đo độ ẩm MC-7825P


Máy có thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng chắc chắn rất thích hợp và thuận tiện trong công việc đo cũng như di chuyển.

Phạm vi đo: 0-80%
Độ phân giải: 0.1
Màn hình: LCD hiển thị
Độ chính xác: ± (0,5% n 0,1)
Cấp điện: 4x1.5V AAA (UM-4) pin
Pin chỉ số: chỉ báo pin thấp
Kích thước: 165x62x26mm
Trọng lượng (không bao gồm thăm dò): 119g
Phụ kiện tùy chọn: RS-232C cáp & phần mềm: USB adapter cho RS-232C, giao diện Bluetooth

2. Thông tin về máy đo độ ẩm TK-100


Máy giúp đo các loại hạt, hóa chất nguyên liệu, hạt nhựa, xà phòng, bột, đất và nguyên liệu sợi khác...

Màn hình: màn hình LCD kỹ thuật số (4 số)
Phạm vi đo: 0- 60%
Nhiệt độ đo: 0 - 60
Độ ẩm: 5% - 90%
Độ phân giải: 0.1
Độ chính xác: ± 0,5%
Nguồn: 4 pin 1,5V AAA
Chứng nhận: tiêu chuẩn Châu Âu (CE)

Thứ Năm, 24 tháng 4, 2014

Máy đo độ rung cầm tay VB

1. Thông tin về máy đo độ rung VB-8201HA



+ Vận tốc : 0.5 ~ 199.9 mm/s
+ Gia tốc : 0.5 ~ 199.9 mm/s2
Tần số : 10 Hz ~ 1 kHz
Độ chính xác : ± ( 5 % + 2 d )
Điểm hiệu chuẩn : 50 mm/s và 50 m/s2
Thời gian lấy mẫu : 1s
Chức năng : Khóa dữ liệu, ự động tắt nguồn, lưu dữ liệu
Nguồn : DC 9V
Khối lượng : 
+ Máy : 274g
+ Que đo :38g
Kích thước : 
+ Máy : 185 x 78 x 38 mm
+ Que đo : 16 x 29 mm
Xuất xứ :Đài Loan

2. Thông tin về máy đo độ rung VB400



• Dải đo

Gia tốc: (RMS): 656ft/s2; 20.39g; 200m/s2,

Vận tốc: (RMS): 7.87in/s; 2.00cm/s; 200mm/s

• Dải tần làm việc: 10Hz đến1kHz

• Độ phân dải 1ft/s2; 0.01g; 0.1m/s2 and 0.02in/s; 0.01cm/s;

0.1mm/s

• Cấp chính xác of ±(5% + 2 digits)

• Điều chỉnh điểm không

• Giữ giá trị

• cấp bảo vệ IP65

• chỉ thị pin yếu

• Kích thước:

Thân máy: 6.9 x 1.6 x 1.3" (175 x 40 x 32mm);

Đầu cảm biến: 0.4” dia x 1.9” (9mm dia x 30mm

Trọng lượng: 0.53lbs (240g)

3. Thông tin về máy đo độ rung VB 8202



- Thang đo :
Velocity (vận tốc)  : 200 mm/s
Acceleration (gia tốc) : 200 m/s2
-  Độ chính xác : ± (5% + 2d)
- Chức năng : Max., Min, hold
- Nguồn : Pin 4 x 1.5 V
- Xuất xứ : Đài Loan


Thứ Tư, 23 tháng 4, 2014

Máy đo độ cứng nhựa và cao xu

Máy với các đơn vị đo là:
HA : Dùng để đo độ cứng của các dạng đàn hồi, cao su tổng hợp, cao su mềm, nhựa mềm, da....
HC : Dùng để đo độ cứng của cao su, các chất liệu có lỗ nhỏ
HD : Dùng để đo độ cứng của các loại cao su cứng, nhựa cứng, sản phẩm từ acrylic, kính, nhựa chịu nhiệt, các bản in, các loại sợi...

Hình ảnh máy đo độ cứng nhựa và cao xu:




Với thông số kỹ thuật như sau:
Tiêu chuẩn: DIN53505, ASTMD2240, ISO7619, JISK7215
Các thông số hiển thị: Kết quả độ cứng, giá trị trung bình, giá trị tối đa
Khoảng đo :0-100 hc
Đầu cảm biến : 0 – 2.5mm
Độ lệch đo: <1% H
Độ phân giải: 0.1
Tự động tắt
Điều kiện hoạt động: 0 ℃ đến 40 ℃
Nguồn cung cấp: 1 pin
Kích thước: 90x55x25mm
Trọng lượng: 150g

Thứ Ba, 22 tháng 4, 2014

Máy đo độ rung VT-8204, E-407860

1. Thông tin về máy đo độ rung VT-8204



- Sử dụng cảm biến đo độ rung
- Vận tốc : 0 – 200 mm/s
- Gia tốc : 200 m/s2  
- Tốc độ : + (Photo) : 10 – 100,000 RPM
                  + (contact) : 5 – 19,999 RPM
- Chức năng : Tìm giá trị Max, Min, hold
- Cổng giao tiếp : RS 232 
Xuất xứ: Đài Loan

2. Thông tin về máy đo độ rung E-407860



Gia tốc (peak): 656ft/s2 (200m/s2),
Tốc độ (peak): 7.87in/s (200mm/s),
Biên độ (peak-to-peak): 0.078in (2mm)
Cảm biến: dây dài 1m có đầu từ
Dải tần: 10Hz đến 1kHz
Độ phân dải: 2ft/s2 (0.5m/s2), 0.02in/s (0.5mm/s), và 0.001in (0.005)mm
Độ chính xác: ±(5% + 2 digits)
Chế độ đo RMS hoặc Peak
Bộ nhớ bằng tay, tự động 500 giá trị
Nguồn cung cấp pin 9v hoặc adaptor (mua thêm)
Kích thước : 7.1 x 2.8 x 1.3" (180 x 72 x 32mm);
Trọng lượng: 0.87lbs (395g)


Thứ Hai, 21 tháng 4, 2014

Máy đo độ cứng HMR

HMR máy đo độ cứng giúp bạn có thể đo và kiểm tra độ cứng của những tấm kim loại, thép, nhôm, gang, đồng..................



Thông số kỹ thuật của máy đo độ cứng HMR
Mẫu đo: (> 5 kg, thickness > 8 mm)
Bộ nhớ: 100 nhóm, 33 giá trị mỗi nhóm
Kết nối máy tính cổng RS232
Đơn vị đo: HL HB HV HRC HRB MPa
Tự động chuyển đổi đơn vị đo
Độ chính xác: ± 1 % at 800 HLD
Phạm vi đo độ bền: 374 - 2652 MPa
Bán kính mẫu nhỏ nhất (lồi/lõm): 50 mm (with support ring: 10 mm)
- Trọng lượng mẫu đo nhỏ nhất
+ Sensor C: 1,5 kg
+ Sensor D: 5 kg
+ Sensor G: 15 kg 
- Độ dày mẫu đo nhỏ nhất
+ Sensor C: 1 mm
+ Sensor D: 8 mm
+ Sensor G: 10 mm
Kích thước: 132 mm x 76 mm x 32 mm
Trọng lượng: 345 g

Chủ Nhật, 20 tháng 4, 2014

Máy đo tốc độ vòng quay động cơ Hioki FT-3405

Máy đo tốc độ vòng quay động cơ Hioki FT-3405 với thiết kế chắc chắn và chức năng tối ưu, khoảng cách phát hiện không tiếp xúc của 500mm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, được xây dựng khả năng chống bụi và thả bằng chứng đến 1 mét và có khoảng đo rộng của 0.5000 r / s (30,00 r / min) đến 99.990 vòng / phút.



Thông số kỹ thuật:

1. Giải đo tiếp xúc (vận tốc dài), AVG=ON  (chọn mua thêm adapter Z5003)  
+ [cycle (m/min)] (1.500 đến19.999) đến (200.0 đến 1999.9)
+ [cycle (ms)] (0.0250 đến 1.9999) đến (20.00 đến 33.30)

2. Giải đo: không tiếp xúc, AVG=ON
+ [r/min] (30.00 đến 199.99) đến (20000 đến 99990)
+ [r/s] (0.5000 đến 1.9999) đến (200.0 đến 1600.0)
+ [cycle (ms)] (0.6000 đến 1.9999) đến (200.0 đến 1999.9)
+ [count] 0 to 999999
- Giải đo tiếp xú, AVG=ON (chọn mua thêm adapter Z5003)
+ [r/min] (15.00 đến 199.99) đến (2000 đến 19999)
+ [r/s] (0.2500 đến 1.9999) đến (200.0 đến 333.00)
+ [cycle (ms)] (3.000 đến 19.999) đến (200.0 đến 3999.9)
+ [count] 0 đến 999999

3. Độ chính xác:

+ Up đến 9999 counts: ±1 dgt. (AVG=ON), ±10 dgt. (AVG=OFF)
+ 10000 counts or more: ±2 dgt. (AVG=ON), ±20 dgt. (AVG=OFF)
+ 20000 counts or more(r/min mode only) : ±20 dgt. (AVG=ON), ±100 dgt. (AVG=OFF)

Khoảng phát hiện: 50 mm đến 500 mm (1.97" to 19.7")
Thời gian làm mới hiển thị: Approx. 0.5 to 10 times/sec
Cấp bảo vệ IP50 (EN60529)
Nguồn: LR6 alkaline battery ×2 (continuous use of 30 hours)
Kích thước, trọng lượng: 71 mmW × 186 mmH × 38 mmD , 230 g

Thứ Năm, 17 tháng 4, 2014

Máy đo độ cứng cầm tay ISH-PHA

Máy đo độ cứng cầm tay ISH-PHA giúp kiểm tra độ cứng cho kim loại khi xác định được độ cứng ta có thể sơ bộ đánh giá được độ bền và độ dẻo của vật liệu.

Ứng dụng của máy đo độ cứng cầm tay ISH-PHA: giúp đo độ cứng của: nhôm, đồng, thép, gang.......



Thông số kỹ thuật:

Độ chính xác :  ±6 HLD cho HLD = 800

Đơn vị đo độ cứng : HLD, HV, HB, HRC, HRB, HS, Mpa

Độ phân giải : 1 HLD, 1 HV,  1 HB,  0.1 HRC, 0.1 HRB, 1 HS, 1 MPa

- Thép và thép đúc : 300-900(HLD), 81-955(HV), 81-654(HB), 20-68(HRC), 38-100(HRB), 32-100(HS), 375-2639(Mpa).

- Thép không gỉ : 300-800(HLD), 85-802(HV), 85-655(HB), 46-101(HRB)

- Gang : 360-650(HLD), 93-334(HB).

- Hợp kim nhôm : 170-570(HLD), 19-164(HB), 23-84(HRB).

- Đồng thau : 200-550(HLD), 40-173(HB), 13-95(HRB).

- Đồng đỏ : 300-700(HLD), 60-290(HB).

- Đồng : 200-690(HLD), 45-315(HB).
Nguồn : 3 Pin AAA

Kích thước máy : 150 ×  80× 24mm

Trọng lượng : 200g.


Twitter Delicious Facebook Digg Stumbleupon Favorites More

 
Design by Free WordPress Themes | Bloggerized by Lasantha - Premium Blogger Themes | Best Hostgator Coupon Code